Có 2 kết quả:
不加选择 bù jiā xuǎn zé ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ • 不加選擇 bù jiā xuǎn zé ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ
bù jiā xuǎn zé ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
indiscriminate
Bình luận 0
bù jiā xuǎn zé ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
indiscriminate
Bình luận 0